• /'kɔntæktə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) cái tiếp xúc
    electromagnetic contactor
    cái tiếp xúc điện tử

    Xây dựng

    máy khởi động

    Điện

    bộ đóng ngắt
    công tắc tơ
    mechanical contactor
    công tắc tơ cơ khí
    công tắc tự động

    Giải thích VN: Rơle điện từ có tiếp điểm kín hay hở theo cuộn dây nam châm điện điều khiển.

    côngtăctơ
    contactor starter
    bộ khởi động côngtăctơ
    magnetic contactor
    côngtăctơ điện từ

    Kỹ thuật chung

    bộ đóng cắt
    bộ khởi động
    contactor starter
    bộ khởi động côngtăctơ
    reversible magnetic contactor
    bộ khởi động từ đảo chiều
    bộ tiếp xúc
    contactor controller
    bộ tiếp xúc điều khiển
    cái tiếp xúc

    Giải thích EN: A column, tower, or device designed to bring two or more phases into intimate contact.Electricity. a device used for repeatedly closing and opening a circuit. Giải thích VN: Một ống, tháp hay thiết bị được thiết kế để mang 2 hay hơn các pha vào các tiếp xúc bên trong.

    magnetic contactor
    cái tiếp xúc từ
    rotary-disk contactor
    cái tiếp xúc quay hình đĩa
    rơle điện

    Địa chất

    cái tiếp xúc, bộ tiếp xúc, bộ đóng cắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X