• (đổi hướng từ Cuffs)
    /kʌf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cổ tay áo (sơ mi, vét)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần)
    on the cuff
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu
    off the cuff
    không được suy nghĩ hay chuẩn bị trước
    Không mất tiền, không phải trả tiền

    Danh từ

    Cái tát, cái bạt tai
    Cú đấm, cú thoi, quả thụi
    to fall (go) to cuffs
    dở đấm dở đá với nhau

    Ngoại động từ

    Tát, bạt tai
    Đấm, thoi, thụi

    Chuyên ngành

    Y học

    băng quấn, dải quấn

    Kỹ thuật chung

    vòng bít
    vòng găng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    belt , biff , box , buffet , chop , clip , clout , hit , knock , poke , punch , rap , slap , smack , sock , thump , wallop , whack , bust , smacker , spank , swat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X