-
(đổi hướng từ Debauching)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abuse , bastardize , bestialize , betray , brutalize , debase , defile , deflower , demoralize , fornicate , fraternize , go bad , go to hell , intrigue , inveigle , lead astray , live in the gutter , lure , pervert , pollute , ravish , ruin , seduce , subvert , tempt , violate , vitiate , warp , animalize , canker , deprave , stain , undo , bacchanal , contaminate , corrupt , mislead , orgy , rape , revel , spree , taint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ