• (đổi hướng từ Demising)
    /di'maiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...)
    Sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự truyền lại (bằng cách thoái vị)
    Sự chết, sự qua đời, sự băng hà (của vua chúa...)

    Ngoại động từ

    Cho thuê, cho mướn (bằng giao kèo...)
    Để lại (bằng chúc thư); nhượng lại, chuyển nhượng (bằng khế ước...) truyền lại (bằng cách thoái vị)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cho thuê
    cho thuê (bằng giao kèo...)
    di tặng
    sự cho thuê (đất...) chuyển nhượng bất động sản

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    birth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X