• (đổi hướng từ Deriving)
    /di´raiv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ
    to derive profit from...
    thu lợi tức từ...
    to derive pleasure from...
    tìm thấy niềm vui thích từ...

    Nội động từ

    Xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
    words that derive from Latin
    những từ bắt nguồn từ tiếng La-tinh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán logic ) suy ra

    Kỹ thuật chung

    bắt nguồn từ
    dẫn xuất
    nhận được từ
    lấy đạo hàm
    lấy được từ
    rẽ ra
    rút ra
    suy ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    create , invent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X