-
Kỹ thuật chung
góc nâng
Giải thích EN: A measurement of a line's inclination on a vertical plane between the horizontal and an ascendant line; used in astronomy and surveying. Giải thích VN: Đo độ nghiêng của đường thẳng trên một mặt phẳng thẳng đứng, giữa đường thẳng ngang và đường thẳng đứng, thường dùng trong thiên văn học và công việc trắc địa.
Từ điển: Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ