-
(đổi hướng từ Clauses)
Thông dụng
Danh từ
(ngôn ngữ học) mệnh đề
- main clause
- mệnh đề chính
- subordinate clause
- mệnh đề phụ
- relative clause
- mệnh đề quan hệ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điều khoản
- capacity clause
- điều khoản về sức chở
- casing head gas clause
- điều khoản về khí thiên nhiên
- clause of bill of lading
- điều khoản về vận đơn
- contract clause
- điều khoản hợp đồng
- force majeure clause
- điều khoản về bất khả kháng
- forfeiture clause
- điều khoản về mất quyền
- most favoured notion clause
- điều khoản tối huệ quốc
- penalty and bonus clause
- điều khoản phạt thưởng trong hợp đồng
- penalty clause
- điều khoản phạt
- power factor clause
- điều khoản hệ số công suất
- price adjustment clause
- điều khoản điều chỉnh lại giá (trong hợp đồng)
- price adjustment clause
- điều khoản thay đổi giá
- red clause letter of credit
- thư tín dụng có điều khoản đỏ
- running down clause
- điều khoản xung đột
- subrogation clause
- điều khoản bán nợ
- surface clause
- điều khoản (về bồi thường tổn thất) diện tích
- term clause
- điều khoản về thời hạn (đối với một quyền)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- article , catch * , chapter , codicil , condition , fine print , heading , item , joker * , kicker , limitation , paragraph , part , passage , point , provision , proviso , requirement , rider , section , small print * , specification , stipulation , string attached to something , ultimatum , conclusion , dependent , independent , phrase , sentence , term
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ