• (đổi hướng từ Empowers)
    /im´pauə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho quyền, trao quyền, cho phép
    Làm cho có thể, làm cho có khả năng
    science empowers men to control natural forces
    khoa học làm cho con người có khả năng chế ngự sức mạnh thiên nhiên

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bản quyền

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X