• (đổi hướng từ Enlisted)
    /in´list/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thu nhận vào quân đội
    Tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...)
    to enlist someone's support
    tranh thủ được sự ủng hộ của ai

    Nội động từ

    Tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X