-
(đổi hướng từ Excising)
Thông dụng
Danh từ
Thuế đánh vào một số mặt hàng được sản xuất, bán hoặc dùng trong nội địa
- excise on beer/spirits/tobacco
- thuế bia/rượu mạnh/thuốc lá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amputate , black out , blot out * , blue pencil , cross out , cut , cut off , cut out , cut up , destroy , edit , elide , eradicate , erase , expunge , exscind , exsect , exterminate , extirpate , extract , gut , knock off * , launder * , lop off , resect , scissor out , scratch out , slash , stamp out * , strike , trim , wipe out , x out , assessment , charge , dele , delete , duty , levy , omit , remove , surcharge , tariff , tax , toll
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ