• (đổi hướng từ Excising)
    /ik´saiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuế đánh vào một số mặt hàng được sản xuất, bán hoặc dùng trong nội địa
    excise on beer/spirits/tobacco
    thuế bia/rượu mạnh/thuốc lá

    Ngoại động từ

    ik'saiz
    đánh thuế
    Cắt xén; cắt bỏ (đoạn sách, đoạn phim, bộ phận cơ thể...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuế hàng (hóa)

    Y học

    cắt một mô

    Kinh tế

    sở thuế (Anh)
    thuế hàng hóa
    board of customs and excise
    cục thuế quan và thuế hàng hóa
    federal excise tax
    thuế hàng hóa liên bang
    thuế hàng hóa nội địa
    thuế môn bài
    thuế tiêu thụ (ở Anh, Bỉ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X