-
(đổi hướng từ Feeders)
Chuyên ngành
Toán & tin
bộ nạp giấy
- ASF (automaticsheet feeder)
- bộ nạp giấy tự động
- automatic sheet feeder (ASF)
- bộ nạp giấy tự động
- feeder cable
- cáp của bộ nạp giấy
- sheet feeder
- bộ nạp giấy rời
Xây dựng
bộ tiếp liệu
- bucket feeder
- bộ tiếp liệu dùng gàu
- compartment feeder
- bộ tiếp liệu kiểu buồng
- scoop feeder
- bộ tiếp liệu kiểu gàu
- shaking feeder
- bộ tiếp liệu kiểu rung
- valve feeder
- bộ tiếp liệu kiểu van
Điện
Kỹ thuật chung
fiđơ
Giải thích VN: Đường dây truyền sóng cao tần từ máy phát vô tuyến hay máy thu đến ăngten. Dây dẫn điện dùng để phân phối điện từ trung tâm phân phối chính tới các trung tâm phân phối phụ.
- aerial feeder
- fiđơ ăng ten
- dead-ended feeder
- fiđơ ngõ cụt
- distribution feeder
- fiđơ phân nhánh
- equalizing feeder
- fiđơ làm cân bằng
- feeder box
- hộp fiđơ
- feeder branch
- khuỷu fiđơ
- feeder compensation unit
- bộ bù của fiđơ
- feeder lead-in
- đầu fiđơ vào
- feeder pillar
- trụ fiđơ
- multiple feeder
- fiđơ nhiều dây
- open wire feeder
- fiđơ dây hở
- single feeder
- fiđơ đơn
- trunk feeder
- fiđơ đường trung chuyển
máy tiếp liệu
- box-type feeder
- máy tiếp liệu hình hộp
- box-type feeder
- máy tiếp liệu kiểu hộp
- chain feeder
- máy tiếp liệu kiểu xích
- chute feeder
- máy tiếp liệu hình máng
- feeder flight
- khay nâng máy tiếp liệu
- feeder with rotating blades
- máy tiếp liệu kiểu cánh quay
- lock feeder
- máy tiếp liệu kiểu máng
- rotary table feeder
- máy tiếp liệu kiểu bàn xoay
- screw feeder
- máy tiếp liệu kiểu vít
- stationary feeder
- máy tiếp liệu cố định
- vibratory feeder
- máy tiếp liệu kiểu rung
- vibratory trough feeder
- máy tiếp liệu kiểu máng rung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ