• (đổi hướng từ Fended)
    /fend/

    Thông dụng

    Động từ

    Chống đỡ được, né, tránh, gạt được
    to fend off a blow
    né tránh được một đòn, gạt được một đòn
    Cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu
    to fend for oneself
    tự lo liệu lấy, tự xoay xở lấy

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    surrender , yield

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X