• (đổi hướng từ Glimpsed)
    /glɪmps/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua
    to get (have) a glimpse of something
    nhìn lướt qua cái gì
    Sự thoáng hiện
    Ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ
    Đại cương
    glimpses of the word history
    đại cương lịch sử thế giới

    Ngoại động từ

    Nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy

    Nội động từ

    (thơ ca) thoáng hiện

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    stare
    verb
    stare

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X