-
(đổi hướng từ Mercies)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- benevolence , benignancy , blessing , boon , charity , clemency , commiseration , favor , forbearance , forgiveness , generosity , gentleness , godsend , goodwill , grace , humanity , kindliness , lenience , leniency , lenity , lifesaver , luck , mildness , pity , quarter , relief , ruth , softheartedness , sympathy , tenderness , tolerance , mercifulness , benignity , compassion , discretion , disposal , kindness , placability , toleration
Từ trái nghĩa
noun
- cruelty , intolerance , meanness , uncompassion , implacability , inclemency , incompassion , revenge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ