• (đổi hướng từ Haled)
    /heil/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khoẻ mạnh, tráng kiện (người già)
    to be hale and hearty
    còn khoẻ mạnh tráng kiện

    Ngoại động từ

    Kéo, lôi đi bằng vũ lực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to hale somebody to prison
    lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    sick , unhealthy , weak

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X