-
(đổi hướng từ Intervened)
Thông dụng
Nội động từ
Ở giữa, xảy ra ở giữa
- many events intervened between the August Revolution and the 1954 Geveva Conference
- nhiều sự kiện đã xảy ra từ Cách mạng tháng tám đến Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arbitrate , barge in , butt in * , come between , divide , horn in , intercede , interfere , intermediate , interpose , interrupt , intrude , involve , meddle , mix in , muscle in , negotiate , obtrude , part , put in two cents , reconcile , separate , settle , sever , step in , take a hand , bedevil , befall , come to pass , ensue , occur , succeed , supervene , take place , interject , mediate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ