• (đổi hướng từ Muting)
    /mju:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    Câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng
    to stand mute
    đứng lặng thinh
    in mute love
    trong tình yêu thầm lặng
    mute e
    e câm
    to stand mute of malice
    (pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch

    Danh từ

    Người câm
    (sân khấu) vai tuồng câm
    (ngôn ngữ học) nguyên âm câm; phụ âm câm
    Người đi đưa ma thuê; người khóc mướn
    Người đầy tớ câm
    (âm nhạc) cái chặn tiếng

    Ngoại động từ

    (âm nhạc) chặn tiếng
    (âm nhạc) lắp cái chặn tiếng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm câm

    Nội động từ

    Ỉa (chim)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    sự im lặng

    Kỹ thuật chung

    câm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X