• (đổi hướng từ Percolates)
    /´pə:kə¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lọc, chiết ngâm, pha phin (nước, cà phê...)
    Thấm qua (nước); lan ra, tràn ra (thông tin, cảm xúc..)
    water percolating through sand
    nước đang thấm qua cát
    the rumour percolated through the firm
    tin đồn lan dần ra khắp công ty

    Nội động từ

    Lọc qua, thấm qua

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    dịch ngâm chiết, dịch thẩm tách

    Kỹ thuật chung

    ngâm xiết
    lọc qua

    Kinh tế

    ngâm chiết
    thấm ướt

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X