• /´pail¸draivə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy để đóng cọc (vào đất)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    búa đóng cọc
    pile driver operator
    thợ điều khiển búa đóng cọc
    pile-driver working platform
    bệ búa đóng cọc
    máy đóng cọc
    drop hammer pile driver
    máy đóng cọc kiểu búa rơi
    floating pile driver
    máy đóng cọc nổi
    frame type pile driver plant for driving in row arrangement
    máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
    hydraulic pile driver
    máy đóng cọc kiểu thủy lực
    inclined pile driver
    máy đóng cọc nghiêng
    mobile crane with pile driver
    máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô
    pendulum pile driver
    máy đóng cọc kiểu con lắc
    pile-driver for cast-in-place
    máy đóng cọc đúc tại chỗ
    ram steam pile driver
    máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
    self-propelled pile driver
    máy đóng cọc tự hành
    slewing pile driver
    máy đóng cọc kiểu quay
    swiveling pile driver
    máy đóng cọc xoay tròn
    vibrating pile driver
    máy đóng cọc kiểu rung
    vibration pile driver
    máy đóng cọc kiểu rung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X