-
(đổi hướng từ Swiveling)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
khớp khuyên/ khớp quay
Giải thích EN: 1. a part that rotates freely on a headed pin or bolt.a part that rotates freely on a headed pin or bolt.2. to move with a rotating motion by means of such a device. Thus, swivel chair.to move with a rotating motion by means of such a device. Thus, swivel chair.
Giải thích VN: 1. một phần chuyển động tự do trên một trục hoặc một bulông nằm ngang 2. di chuyển bằng chuyển động quay bởi một thiết bị.
Kỹ thuật chung
quay
- steering-swivel inclination
- góc nghiêng trụ quay đứng
- swivel angle
- góc nghiêng trụ quay đứng
- swivel arm
- cần quay
- swivel axis
- trục quay
- swivel axis inclination
- góc nghiêng trụ quay đứng
- swivel bearing
- ổ quay
- swivel bridge
- cầu quay
- swivel carriage
- bàn trượt quay
- swivel chute
- máng quay
- swivel head
- đầu quay
- swivel hook
- móc quay
- swivel joint
- khớp quay
- swivel joint
- khớp quay được
- swivel neck
- ngõng trục quay
- swivel pin
- trụ quay lái
- swivel pin
- trục quay của chi tiết
- swivel table
- bàn quay
- swivel wrench
- chìa vặn kiểu khớp quay
- to swivel through an angle of 30 degree
- quay một góc khoảng 30 độ
- to swivel to an angle of 30 degree
- quay một góc 30 độ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ