• (đổi hướng từ Pomps)
    /pɔmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vẻ tráng lệ, sự phô trương rực rỡ; sự phù hoa, sự phô trương vô nghĩa
    the pomps and vanity
    phù hoa và hư danh
    pomp and circumstance
    sự phô bày và những nghi thức long trọng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tính chất cầu kỳ
    tính chất diêm dúa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X