• Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Minium ( ô-xít chì màu đỏ, dùng để sơn)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chì đỏ

    Giải thích EN: 1. Pb3O4, a red or orange, poisonous, water-insoluble powder that is used as a base for protective paint, in lead glass, in storage battery plates, and as a lute in pipe fitting. Also, red lead oxide.Pb3O4, a red or orange, poisonous, water-insoluble powder that is used as a base for protective paint, in lead glass, in storage battery plates, and as a lute in pipe fitting. Also, red lead oxide. 2. a bright-orange, anti-corrosive, priming paint that includes this substance.a bright-orange, anti-corrosive, priming paint that includes this substance. Giải thích VN: 1. Pb3O4, chất bột màu đỏ hoặc da cam, độc, được sử dụng làm thành phần chính trong sơn bảo vệ, thủy tinh chì, trong các tấm bản cực của ắc quy dự trữ và trong mattít để gắn ống. Giống oxit chì đỏ. 2. sơn nền màu da cam sáng, chống mòn, có chứa chất bột này.

    chì plumbat
    chì tetroxit

    Kỹ thuật chung

    bột chì đỏ
    minium chì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X