-
(đổi hướng từ Renderings)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản vẽ phối cảnh
Giải thích EN: Specifically, the representation of a proposed building or other architectural feature in a perspective and scaled view..
Giải thích VN: Sự thể hiện của một tòa nhà hay một công trình kiến trúc theo dự kiến ở dang khái quát và thu nhỏ.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- execution , performance , reading , realization , rendition , restatement , translation , version
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ