• (đổi hướng từ Rumpling)


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho nhàu, làm nhăn; vò nhàu, vò nát (quần áo, vải); làm rối (tóc); làm lộn xộn
    to rumple one's clothes
    vò nhàu quần áo
    to rumple one's hair
    làm bù tóc

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    flatten , iron , smooth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X