• (đổi hướng từ Scoffed)
    /skɔf/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) nhận xét chế giễu, lời đùa cợt
    Người bị đem ra làm trò cười

    Nội động từ

    Chế giễu, nhạo báng, phỉ báng

    Danh từ

    Sự ngấu nghiến, sự ngốn, sự ăn tham; thức ăn
    have a good scoff
    ăn ngấu nghiến ngon miệng

    Ngoại động từ

    (thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến, ăn tham

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be nice , praise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X