• (đổi hướng từ Scuffled)
    /skʌfl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc hỗn chiến; trận ẩu đã, tranh giành

    Nội động từ

    Xô đẩy nhau; ẩu đả, tranh giành
    to Scuffle with reporters
    ẩu đả với những phóng viên

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    agreement , peace
    verb
    make peace

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X