• (đổi hướng từ Scurried)
    /´skʌri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chạy gấp; sự chạy nhốn nháo; tiếng chạy nhốn nháo
    Sự hối hả; trạng thái lo âu, phấn khích
    the scurry and scramble of town life
    sự hối hả và giành giật của cuộc sống thành thị
    Cơn gió mạnh; trận mưa rào.. có gió cuốn, đám mây bụi
    Cuộc chạy đua ngựa ngắn

    Nội động từ

    Chạy gấp; chạy nhốn nháo
    mice scurrying across the floor
    những con chuột chạy vụt qua sàn

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dawdle , loaf , walk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X