• (đổi hướng từ Shackled)
    /ʃækl/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều shackles

    Cái cùm, cái còng
    ( số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế
    shackle s of convention
    sự trói buộc của quy ước
    Cái sứ cách điện

    Ngoại động từ

    Cùm lại, xích lại
    Ngăn cản, ngăn chặn (không cho hành động hoặc ăn nói tự do)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Vòng kẹp, khâu nối, khóanối, cái móc

    Cơ khí & công trình

    khóa nối (xích)

    Ô tô

    vòng kẹp nhíp xe

    Xây dựng

    vòng liên hợp

    Kỹ thuật chung

    cái móc
    căng
    tension shackle
    vòng căng
    khâu nối
    khóa nối
    đai
    giá hình cung
    nối
    má kẹp
    phần nhô ra
    quai
    vấu
    vòng kẹp
    screw shackle
    vòng kẹp có vít
    spring shackle
    vòng kẹp lò xo
    spring shackle
    vòng kẹp nhíp xe
    vòng móc
    spring shackle
    vòng móc lò xo
    vòng ôm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X