• (đổi hướng từ Shirked)
    /ʃə:k/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chuồn, trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...) vì lười, nhát
    to shirk school
    trốn học
    to shirk work
    trốn việc
    to shirk a question
    lẩn tránh một vấn đề

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    do , face , meet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X