• (đổi hướng từ Shivered)
    /´ʃivə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều shivers

    Sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ hãi)
    it gives me the shivers to think of it
    cứ nghĩ đến việc ấy là tôi lại rùng mình
    ( số nhiều) cơn run rẩy, cơn rùng mình (do bị sốt, bị sợ hãi)

    Nội động từ

    Run, rùng mình (do lạnh, sợ hãi)
    to shiver with cold
    run vì lạnh
    to shiver with fear
    rùng mình vì sợ

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) mảnh vỡ, miếng vỡ (nhất là kính)

    Ngoại động từ

    Đập vỡ, đánh vỡ; làm vỡ
    shiver my timbers!
    chết trôi! chết tiệt! hà bá lôi đi! (câu rủa của thuỷ thủ)

    Nội động từ

    Bị vỡ, vỡ vụn

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    miếng vỡ

    Kỹ thuật chung

    mảnh vỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X