• (đổi hướng từ Shrilled)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rít lên; nhức óc; chói tai (về âm thanh, giọng nói..)
    a shrill cry
    tiếng gào thét
    a shrill whistle
    tiếng còi chói tai
    (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy, hay làm ầm ĩ (người)
    his shrill protects about cruelty
    những lời phản đối ầm ĩ của anh ta về sự tàn bạo

    Nội động từ

    Kêu the thé; nói nheo nhéo
    whistle shrills
    tiếng còi rít lên inh tai nhức óc

    Ngoại động từ

    Kêu the thé; nói nheo nhéo (cái gì)
    to shrill out a song
    the thé hát một bài
    to shrill out a complaint
    than phiền nheo nhéo

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X