• (đổi hướng từ Swiped)
    /swaip/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều ( crikê)

    Nội động từ

    (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ( crikê)
    Làm việc vất vả

    Ngoại động từ

    (thông tục) vụt, đập
    he swiped the ball into the grandstand
    anh ta vụt quả bóng bay vào khán đài chính
    (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ( (nghĩa bóng) crickê)
    (đùa cợt) xoáy, ăn cắp; cướp giật

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    va đập mạnh

    Kỹ thuật chung

    đòn bẩy
    tay quay

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    bash , blow , clip , clout , clump , cuff , knock , lash out , lick , rap , slap , smack , sock , strike , swat , wallop , wipe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X