• (đổi hướng từ Thwacked)
    /θwæk/

    Thông dụng

    Cách viết khác whack

    Như whack

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , whack , wham , whop , bang , blow , bop , drive , force , hit , paddle , pound , rap , smack , thrash , thump , wallop
    noun
    bang , clout , crack , hit , lick , pound , slug , sock , swat , welt , whack , wham , whop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X