-
(đổi hướng từ Trickled)
Thông dụng
Danh từ
( + of something) số lượng nhỏ đến từ từ, số lượng nhỏ đi từ từ
- a trickle of information
- sự rò rỉ thông tin
Ngoại động từ
Làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ
- to trickle ink into a fountain-pen
- cho mực chảy nhỏ giọt vào bút máy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ