• (đổi hướng từ Trickled)
    /trikəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dòng chảy nhỏ giọt (nước)
    a trickle of blood
    dòng máu nhỏ giọt
    to set the tap at a trickle
    mở vòi nước cho chảy nhỏ giọt
    trickle of sales
    sự bán nhỏ giọt
    ( + of something) số lượng nhỏ đến từ từ, số lượng nhỏ đi từ từ
    a trickle of information
    sự rò rỉ thông tin

    Ngoại động từ

    Làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ
    to trickle ink into a fountain-pen
    cho mực chảy nhỏ giọt vào bút máy

    Nội động từ

    Chảy nhỏ giọt, chảy thành dòng nhỏ (nước, máu...)
    Dần dần lộ ra (tin tức); đến từ từ, đi đâu đó chậm rãi
    news is starting to trickle out
    tin tức bắt đầu lộ ra

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tia (nước)

    Hóa học & vật liệu

    chảy thành tia nhỏ
    giọt nhỏ

    Điện lạnh

    chảy nhỏ giọt

    Kỹ thuật chung

    dòng nhỏ
    trickle charge
    sự nạp điện dòng nhỏ
    nhỏ giọt
    trickle charge
    sự nạp nhỏ giọt
    làm chảy nhỏ giọt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dribble

    Từ trái nghĩa

    verb
    flow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X