• (đổi hướng từ Vibrates)
    /vai´breit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chuyển động, lúc lắc
    Rung lên, ngân vang lên (âm thanh)
    Rung lên; rộn ràng
    to vibrate with enthusiasm
    rộn ràng vì nhiệt tình

    Ngoại động từ

    Làm cho chuyển động, làm cho lúc lắc
    Làm cho rung động; rung
    to vibrate a string
    rung sợi dây

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rung, rung động, chấn động, lắc lư, dao động

    Cơ - Điện tử

    (v) rung, rung động, chấn động, lắc lư, dao động

    Toán & tin

    dao động, chấn động, rung động

    Kỹ thuật chung

    đầm rung
    dao động
    rung
    rung động

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be still

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X