• (đổi hướng từ Wreaking)
    /ri:k/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tiến hành (sự trả thù ai); bắt phải chịu cái gì; làm cho hả, trút (giận...)
    to wreak vengeance on one's enemy
    trả thù kẻ thù của mình
    to wreak one's fury on somebody
    trút giận dữ lên đầu ai
    to wreak one's thoughts upon expression
    tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X