• (đổi hướng từ Zoomed)
    /zu:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu vù vù (của máy bay...)
    Sự phóng vọt lên

    Nội động từ

    Kêu vù vù
    Phóng vọt lên (máy bay)

    Ngoại động từ

    zoom in, zoom out
    (nhiếp ảnh) phóng to, thu nhỏ

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tiếng kêu vù vù, sự bay vọt lên(máy bay), kêu vù vù, bay vọt lên (máy bay)

    Cơ - Điện tử

    Sự bay vọt nhanh (máy bay), sự quét nhanh(camera)

    Toán & tin

    sự thu-phóng (của biểu diễn ảnh)

    Điện

    phóng ảnh

    Giải thích VN: Tiếng dùng trong ngành ảnh hay vật truyền hình được thay đổi trong lúc vận dụng máy chụp bằng cách truyền máy tới sát màn ảnh hơn hoặc biến đổi tiêu cự các thấu kính.

    Kỹ thuật chung

    phóng
    audiovisual zoom
    phòng nghe-nhìn
    zoom box
    hộp phóng đại
    zoom button
    núm thu-phóng
    zoom in
    phóng to
    zoom lens
    ống kính thu phóng
    zoom out
    phóng to
    zoom picture
    ảnh thu-phóng
    zoom-in
    sự phóng đại
    phóng đại
    zoom box
    hộp phóng đại
    zoom-in
    sự phóng đại
    thu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    decelerate , slow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X