• Ngoại động từ

    Kéo
    La locomotive entraîne un long convoi
    đầu máy kéo một đoàn toa dài
    Làm khởi động
    Moteur qui entraîne une pompe
    động cơ làm khởi động máy bơm
    Lôi đi
    Entraîner quelqu'un en prison
    lôi ao vào tù
    Dẫn
    Il l'entraîne vers la sortie
    nó dẫn anh ta ra cửa
    Son enthousiasme l'entraîne trop loin
    sự phấn khởi đã dẫn anh ta đi quá xa
    Lôi kéo
    Entraîner quelqu'un aux jeux
    lôi kéo ai vào cảnh cờ bạc
    Lôi cuốn
    La musique entraîne les danseurs
    âm nhạc lôi cuốn những người khiêu vũ
    Gây nên, kéo theo
    La guerre d'agression entraîne bien des maux
    chiến tranh xâm lược gây biết bao tai hại
    Tập dượt cho, tập, luyện
    Entraîner une équipe de football
    tập dượt cho một đội bóng đá
    Entraîner un cheval
    luyện ngựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X