-
Danh từ giống cái
Lối thoát (cũng porte de sortie)
- Se ménager une sortie
- dành một lối thoát
- à la sortie de
- khi ra
- à la sortie du théâtre
- �� khi ở rạp hát ra
- avoir sa sortie
- (sân khấu) được vỗ tay khi rời sân khấu
- faire une sortie à un artiste
- (sân khấu) vỗ tay khi một nghệ sĩ rời sân khấu
- porte de sortie
- lối thoát
- Se ménager une porte de sortie
- �� dành một lối thoát
Phản nghĩa Accès, entrée.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ