• Tự động từ

    Làm ra vẻ
    Se faire vieux
    làm ra vẻ già
    Ngon lên, tốt lên
    Ce vin se fera
    rượu vang này sẽ ngon lên
    Tập quen
    Se faire à la fatigue
    tập quen với khó nhọc
    Làm nghề
    Se faire avocatlàm nghề luật [[sư -]] hàng hải nổi mạnh [[lên =]]
    gió nổi mạnh lên
    Dậy thì
    Jeune fille qui se fait
    thiếu nữ dậy thì
    Xảy ra
    Il se fit un grand mouvement dans la foule
    trong đám đông xảy ra một sự nhốn nháo
    Bắt đầu
    Il se fait nuit
    bắt đầu tối rồi
    comment se fait-il que
    tại sao lại
    ne pas s'en faire
    đừng lấy làm khó chịu
    se faire de la bile bile
    bile
    se faire du mauvais sang sang
    sang
    Phản nghĩa Anéantir, défaire, détruire, supprimer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X