• Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    Twisted Pair (TP)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    twisted pair
    bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn
    Coax-to-Twisted-Pair Adapter (CTPA)
    diễn đàn phát triển đôi dây xoắn không bọc kim
    Unshielded Twisted Pair Development Forum
    Ethernet đôi dây xoắn
    Twisted Pair Ethernet (TPE)
    giao diện dữ liệu phân bố theo đôi dây xoắn
    Twisted Pair Distributed Data Interface (TPDDI)
    giao diện dữ liệu phân bố theo đôi dây xoắn
    Twisted-pair Distributed Data Interface (TDDI)
    khối ghép đôi dây xoắn
    Twisted Pair Attachment Unit (TPAU)
    đầu nối giao diện của môi trường đôi dây xoắn
    Twisted Pair Media Interface Connector (TP-MIC)
    đôi dây xoắn bọc bằng kim loại
    Shielded Foil Twisted Pair (SFTP)
    đôi dây xoắn bọc kim
    Shielded Twisted Pair (STP)
    đôi dây xoắn bọc kim (FTP)
    Screened Twisted Pair (FTP) (SCTP)
    đôi dây xoắn không bọc
    Unshielded Twisted Pair (PhysicalLayer) (UTP)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X