-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compact disc
- hệ thống tệp đĩa compact
- Compact Disc File System [Microsoft] (CDFS)
- máy đọc đĩa compact
- compact disc player
- đĩa compact + đồ họa
- CD+ G (compactdisc +graphic)
- đĩa compact âm thanh kĩ thuật số
- compact disc-digital audio (CD-DA)
- đĩa compact âm thanh kỹ thuật số
- CD-da (compactdisc-digital audio)
- đĩa compact có bộ nhớ chỉ đọc
- compact disc-read only memory (CD-ROM)
- đĩa compact có thể ghi
- Compact Disc Recordable (CDR)
- đĩa compact ghi một lần/ Đọc nhiều lần
- Compact Disc Write-Once/Read-Many (CDWORM)
- đĩa compact quang từ có thể ghi lại nhiều lần
- Magneto Optics Compact Disc Rewritable (MO/CD-R)
- đĩa compact tương tác
- CD-I (compactdisc interactive)
- đĩa compact tương tác
- compact disc-interactive
- đĩa compact đĩa đồ họa
- compact disc + graphics (CD+ graphics)
- đĩa compact- chỉ để đọc
- Compact Disc-Read Only Memory (CD-ROM)
- đĩa compact- Có thể ghi lại
- Compact Disc Re-writable (CD-R)
compact disk
- kiến trúc đĩa compact mở rộng
- Compact Disk eXtended Architecture (CDXA)
- máy đọc đĩa compact
- compact disk player
- đĩa compact - âm thanh số
- Compact Disk-Digital Audio (CDDA)
- đĩa compact -có thể xóa
- Compact Disk- Erasable (CD-E)
- đĩa Compact ghi lại được
- CD-RW (compactdisk rewritable)
- đĩa compact ghi được
- compact disk recordable (CD-RW)
- đĩa compact nâng cao
- Enhanced Compact Disk (ECD)
- đĩa compact quang
- Photo Compact Disk (PCD)
- đĩa compact đa phương tiện
- MMCD (multimediacompact disk)
- đĩa compact đa phương tiện
- multimedia compact disk (MMCD)
- đĩa compact- Quang từ
- Compact Disk- Magneto Optical (CD-MO)
- đĩa compact- Đồ họa
- Compact Disk- Graphic (CDG)
compact disk-CD
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ