• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    superhighway

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    clearway
    express highway
    expression road
    expressway
    chỗ ra vào trên đường cao tốc
    expressway entrance and exit
    freeway
    đường cao tốc đô thị
    urban freeway
    high-speed highway
    highway

    Giải thích VN: Đường công cộng, đặc biệt tuyến đường giữa các thành phố, nơi xe cộ được phép chạy với tốc độ cao hơn các phố nội [[thị. ]]

    Giải thích EN: Any public road, especially a route between cities, on which vehicles are permitted to travel at a higher speed than on local streets.

    hầm đường cao tốc
    highway tunnel
    đường cao tốc cấp quốc tế
    international class highway
    đường cao tốc phân làn
    divided highway
    motor road
    motor-trunk road
    motorway
    speedway
    superhighway
    trunk road

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    expressway
    freeway
    motorway
    superhighway

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X