• Thông dụng

    (vậtlý) Isochronal

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    isochronous (a-no)

    Giải thích VN: việc chiếm thời gian bằng [[nhau. ]]

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    isochronal
    tôi luyện đẳng thời
    isochronal annealing
    đẳng thời
    isochronal annealing
    isochrone
    isochronous

    Giải thích VN: Chiếm thời gian bằng [[nhau. ]]

    con lắc đẳng thời
    isochronous pendulum
    liên lạc đẳng thời
    isochronous communication
    mạch đẳng thời
    isochronous circuit
    mạng đẳng thời
    isochronous circuits
    sự truyền đẳng thời
    isochronous transmission
    sự truyền đẳng thời bị ngắt
    interrupted isochronous transmission
    truyền dẫn đẳng thời
    isochronous transmission
    truyền dẫn đẳng thời theo khối
    Burst Isochronous Transmission (BIT)
    truyền thông đẳng thời
    isochronous communications
    điểm truy nhập dịch vụ MAC đẳng thời hỗn hợp
    Hybrid Isochronous MAC Service Access Point (HISAP)
    điều khiển truy nhập phương tiện đẳng thời
    Isochronous Media Access Control (IMAC)
    tautochrome
    tautochrone

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X