-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
isochronous
Giải thích VN: Chiếm thời gian bằng [[nhau. ]]
- con lắc đẳng thời
- isochronous pendulum
- liên lạc đẳng thời
- isochronous communication
- mạch đẳng thời
- isochronous circuit
- mạng đẳng thời
- isochronous circuits
- sự truyền đẳng thời
- isochronous transmission
- sự truyền đẳng thời bị ngắt
- interrupted isochronous transmission
- truyền dẫn đẳng thời
- isochronous transmission
- truyền dẫn đẳng thời theo khối
- Burst Isochronous Transmission (BIT)
- truyền thông đẳng thời
- isochronous communications
- điểm truy nhập dịch vụ MAC đẳng thời hỗn hợp
- Hybrid Isochronous MAC Service Access Point (HISAP)
- điều khiển truy nhập phương tiện đẳng thời
- Isochronous Media Access Control (IMAC)
tautochrone
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ