• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    frequency multiplies
    MF (multiple frequency)
    multifrequency
    multiple frequency
    french chalk
    melted ice
    soapstone
    talc

    Giải thích VN: đặc tính mềm, mịn màu trắng được nghiền thành bột để làm chất bôi trơn dược sử dụng làm mỹ phẩm như lấp cho sơn hay nhựa cả lớp phủ ngoài của [[giấy. ]]

    Giải thích EN: A commerical form of this substance, a soft, friable white material composed of natural hydrous magnesium silicate; used in cosmetics, as a filler for paints and plastics, and for paper coatings.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    talc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X