• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    unloader

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    pressurize

    Giải thích VN: 1. giữ cho áp suất không khí mức bình thường trong một không gian kín áp suất bên ngòai cao hoặc thấp hơn áp suất bên trong. 2. tác động vào một kết cấu bằng áp [[lực. ]]

    Giải thích EN: 1. to keep atmospheric pressure at a normal level in an enclosed space that has high or low external pressure.to keep atmospheric pressure at a normal level in an enclosed space that has high or low external pressure.2. to apply pressure to a structure.to apply pressure to a structure..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X