• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    safety plug

    Giải thích VN: 1. Một cắm thể nóng chảy trong một thiết bị dùng cho áp cao như nồi hơi, chảy ra một nhiệt độ xác định./// 2 Một cắm trong một hệ thống ống nước chống cháy trong các nhà cao [[tầng. ]]

    Giải thích EN: 1. a fusible plug in high-pressure devices such as boilers that melts at a determined temperature.a fusible plug in high-pressure devices such as boilers that melts at a determined temperature.2. a plug in a system of water pipes for fire protection in buildings.a plug in a system of water pipes for fire protection in buildings.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X