• Thông dụng

    Động từ

    To transfer, to hand over (office...)
    bàn giao quyền hành cho một chính phủ được bầu ra
    to hand over power to an elected government
    tôi xin từ chức tổng lệnh bàn giao chức vụ ấy cho người phó của tôi
    I am resigning as commander-in-chief and handing over to my deputy
    lễ bàn giao
    hand-over ceremony
    nhận bàn giao tiếp quản
    to take over
    B sẽ tiếp nhận chức giám đốc khi A về hưu
    B will take over as director when A retires

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X