-
Thông dụng
Động từ
To transfer, to hand over (office...)
- bàn giao quyền hành cho một chính phủ được bầu ra
- to hand over power to an elected government
- tôi xin từ chức tổng tư lệnh và bàn giao chức vụ ấy cho người phó của tôi
- I am resigning as commander-in-chief and handing over to my deputy
- lễ bàn giao
- hand-over ceremony
- nhận bàn giao tiếp quản
- to take over
- B sẽ tiếp nhận chức giám đốc khi A về hưu
- B will take over as director when A retires
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ