• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    flame arrester

    Giải thích VN: Một bộ màn chắn, đĩa khoan lỗ, hoặc đệm kín bằng lưới kim loại được gắn vào cửa ống thông hơi trên két chứa các sản phẩm dễ bắt [[lửa. ]]

    Giải thích EN: An assembly of screens, perforated plates, or metal-gauze packing affixed to the breather vent on a flammable-product storage tank.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X