-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flame arrester
Giải thích VN: Một bộ màn chắn, đĩa có khoan lỗ, hoặc đệm kín bằng lưới kim loại được gắn vào cửa ống thông hơi trên két chứa các sản phẩm dễ bắt [[lửa. ]]
Giải thích EN: An assembly of screens, perforated plates, or metal-gauze packing affixed to the breather vent on a flammable-product storage tank.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ