• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    damper

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    buffer
    bộ giảm chấn cao su
    rubber buffer
    bumper
    counterbuff
    dampener

    Giải thích VN: Dụng cụ được sử dụng để giảm tối đa độ rung của máy [[móc. ]]

    Giải thích EN: A device used to lessen pulsations on reciprocating machinery.

    damper
    bộ giảm chấn hia ống
    twin-tube damper
    bộ giảm chấn khí
    gas damper
    bộ giảm chấn lăng
    steering wheel damper
    bộ giảm chấn động xoắn
    torsional vibration damper (vibrationdamper)
    dash pot
    dashing vessel
    dashpot
    bộ giảm chấn bằng dầu
    oil dashpot
    bộ giảm chấn tiết lưu (bộ chế hòa khí)
    throttle dashpot
    van bộ giảm chấn
    dashpot valve
    detuner
    fender
    modulator
    resonance damper
    shock absorber
    bộ giảm chấn kép
    double-tube shock absorber
    bộ giảm chấn khí
    air shock absorber
    bộ giảm chấn khí
    gas shock (absorber)
    bộ giảm chấn kiểu ống lồng
    telescopic shock absorber
    bộ giảm chấn một ống
    single-tube shock absorber
    giữ trên bộ giảm chấn
    shock absorber tower
    shock absorber or shock
    shock eliminator
    shocker
    vibration damper
    bộ giảm chấn động xoắn
    torsional vibration damper (vibrationdamper)
    vibration eliminator
    vibration isolator
    vibration mount

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X